indebted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indebted
Phát âm : /in'detid/
+ tính từ
- mắc nợ
- to be indebted to someone
mắc nợ ai
- to be indebted to someone
- mang ơn, đội ơn, hàm ơn
- I am greatly indebted to you for your kindness
tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
- I am greatly indebted to you for your kindness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indebted"
- Những từ có chứa "indebted":
indebted indebtedness
Lượt xem: 485