--

indeed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indeed

Phát âm : /in'di:d/

+ phó từ

  • thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
    • I was indeed very glad to hear the news
      tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
    • thank you very much indeed
      thực rất cảm ơn ông
    • he is, indeed a clever man
      anh ta quả thực là một người thông minh
    • yes, indeed!
      có, thực mà indeed
    • no, indeed!
      không, thực mà!
    • this seeming reason for sorrow is indeed one for joy
      cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
  • thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
    • he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!
      ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
    • who is this Mr. Smith? - who is he indeed?
      ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indeed"
Lượt xem: 998