--

inhumed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhumed

+ Adjective

  • được chôn, chôn cất, mai táng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhumed"
Lượt xem: 316