--

india-rubber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: india-rubber

Phát âm : /'indjə'rʌbə/

+ danh từ

  • cao su
  • cái tẩy
  • (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "india-rubber"
Lượt xem: 264