--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indolent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indolent
Phát âm : /'indələnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lười biếng, biếng nhác
(y học) không đau
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
faineant
lazy
otiose
slothful
work-shy
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
indolent
:
lười biếng, biếng nhác