slothful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slothful
Phát âm : /'slouθful/
+ tính từ
- lười biếng, uể oải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slothful"
- Những từ có chứa "slothful":
slothful slothfulness - Những từ có chứa "slothful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhác lười
Lượt xem: 447