--

slothful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slothful

Phát âm : /'slouθful/

+ tính từ

  • lười biếng, uể oải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slothful"
  • Những từ có chứa "slothful"
    slothful slothfulness
  • Những từ có chứa "slothful" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhác lười
Lượt xem: 391