--

indorse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indorse

Phát âm : /in'dɔ:s/ Cách viết khác : (indorse) /in'dɔ:s/

+ ngoại động từ

  • chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
  • xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
  • to endorse over
    • chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • an endorsed licence
    • bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indorse"
Lượt xem: 449