--

induction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induction

Phát âm : /in'dʌkʃn/

+ danh từ

  • sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
  • sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
  • sự giới thiệu (vào một tổ chức)
  • (tôn giáo) sự bổ nhiệm
  • phương pháp quy nạp
    • by induction
      lý luận bằng phương pháp quy nạp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
  • (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
    • nuclear induction
      cảm ứng hạt nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induction"
Lượt xem: 541