initiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: initiation
Phát âm : /i,niʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
- sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)
- sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "initiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "initiation":
imitation inanimation inanition initiation intuition inundation
Lượt xem: 709