inductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inductive
Phát âm : /in'dʌktiv/
+ tính từ
- quy nạp
- the inductive method
phương pháp quy nạp
- the inductive method
- (điện học) cảm ứng
- inductive current
dòng điện cảm ứng
- inductive current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inductive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inductive":
indicative inductive - Những từ có chứa "inductive":
inductive inductiveness non-inductive
Lượt xem: 431