indicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indicative
Phát âm : /in'dikətiv/
+ tính từ
- chỉ
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) lối trình bày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indicative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indicative":
indicative indigestive inductive - Những từ có chứa "indicative":
indicative vindicative
Lượt xem: 701