inductor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inductor
Phát âm : /in'dʌktə/
+ danh từ
- người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)
- (điện học) phần cảm điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inductor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inductor":
indicator indicatory inductor industry
Lượt xem: 559