inescapable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inescapable
Phát âm : /,inis'keipəbl/
+ tính từ
- không thể thoát được, không tránh được
- không thể lờ đi được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ineluctable unavoidable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inescapable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inescapable":
incapable incapably inescapable inexcusable - Những từ có chứa "inescapable":
inescapable inescapableness
Lượt xem: 472