incapable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapable
Phát âm : /in'keipəbl/
+ tính từ
- không đủ khả năng, bất tài, bất lực
- an incapable man
một kẻ bất tài
- an incapable man
- (+ of) không thể
- incapable of doing something
không thể làm được điều gì
- incapable of [telling] a lie
không thể nào nói dối được
- incapable of improvement
không thể nào cải tiến được
- incapable of doing something
- (pháp lý) không đủ tư cách
- drunk and incapable
- say không biết trời đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incompetent unequal to(p) incapable(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incapable":
incapable incapably inequable inescapable inexpiable - Những từ có chứa "incapable":
incapable incapableness - Những từ có chứa "incapable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất tài dở ngữ
Lượt xem: 1084