inexcution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexcution
Phát âm : /in,eksi'kju:ʃn/
+ danh từ
- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexcution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inexcution":
inaction incaution inexcution injection inunction
Lượt xem: 297