incaution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incaution
Phát âm : /in'kɔ:ʃn/ Cách viết khác : (incautiousness) /in'kɔ:ʃəsnis/
+ danh từ
- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
caution cautiousness carefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incaution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incaution":
inaction incaution inchoation incitation inexcution ingestion injection inunction
Lượt xem: 385