--

impacted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impacted

Phát âm : /'impæktid/

+ tính từ

  • lèn chặt, nêm chặt
  • chật ních
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impacted"
Lượt xem: 565