--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infertile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infertile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infertile
Phát âm : /in'fə:tail/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không màu mỡ, cằn cỗi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sterile
unfertile
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
infertile
:
không màu mỡ, cằn cỗi