sterile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sterile
Phát âm : /'sterail/
+ tính từ
- cằn cỗi, khô cằn
- sterile land
đất cằn cỗi
- sterile land
- không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi
- vô ích, không kết quả
- sterile effort
sự cố gắng vô ích
- sterile effort
- vô trùng
- nghèo nàn, khô khan (văn học)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unimaginative uninspired uninventive aseptic unfertile infertile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sterile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sterile":
sterile stroll - Những từ có chứa "sterile":
self-sterile sterile - Những từ có chứa "sterile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sổi nân tiệt trùng
Lượt xem: 751