infield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infield
Phát âm : /'infi:ld/
+ danh từ
- đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
- (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baseball diamond diamond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infield"
Lượt xem: 453