--

infiltrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infiltrate

Phát âm : /'infiltreit/

+ động từ

  • rỉ qua
  • xâm nhập
  • (y học) thâm nhiễm
Từ liên quan
Lượt xem: 386