penetrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penetrate
Phát âm : /'penitreit/
+ ngoại động từ
- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
- làm thấm nhuần
- to penetrate someone with an idea
làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
- to penetrate someone with an idea
- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
- to penetrate someone's mind
nhìn thấu được ý nghĩ của ai
- to penetrate the truth
hiểu thấu sự thật
- to penetrate someone's mind
+ nội động từ
- (+ into) thâm nhập, lọt vào
- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
- thấu vào, thấm vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penetrate"
- Những từ có chứa "penetrate":
impenetrate interpenetrate penetrate - Những từ có chứa "penetrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thấm thía xâm nhập thâm nhập quán xuyến
Lượt xem: 839