infirmity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infirmity
Phát âm : /in'fə:miti/ Cách viết khác : (infirmness) /in'fə:mnis/
+ danh từ
- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
- tính không kiên định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frailty debility feebleness frailness valetudinarianism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infirmity"
Lượt xem: 479