debility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debility
Phát âm : /di'biliti/
+ danh từ
- sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
- sự yếu đuối, sự nhu nhược
- debility of purpose
tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
- debility of purpose
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infirmity frailty feebleness frailness valetudinarianism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debility":
debility depilate dupability
Lượt xem: 388