infract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infract
Phát âm : /in'frækt/
+ ngoại động từ
- vi phạm (luật, hiệp định...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transgress offend violate go against breach break - Từ trái nghĩa:
observe keep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infract":
infarct infract - Những từ có chứa "infract":
infract infraction
Lượt xem: 401