transgress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transgress
Phát âm : /træns'gres/
+ ngoại động từ
- vượt quá
- to transgress the bounds
vượt quá giới hạn
- to transgress the bounds
- phạm, vi phạm
- to transgress a treaty
vị phạm một hiệp ước
- to transgress a treaty
+ nội động từ
- (tôn giáo) phạm tội
- (pháp lý) phạm pháp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transgress"
- Những từ có chứa "transgress":
transgress transgression transgressor
Lượt xem: 426