infringement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infringement
Phát âm : /in'frindʤmənt/
+ danh từ
- sự vi phạm; sự xâm phạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misdemeanor misdemeanour infraction violation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infringement"
- Những từ có chứa "infringement":
copyright infringement infringement
Lượt xem: 592