--

violation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violation

Phát âm : /,vaiə'leiʃn/

+ danh từ

  • sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
    • in violation of
      vi phạm
  • sự hãm hiếp
  • sự phá rối
  • (tôn giáo) sự xúc phạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violation"
Lượt xem: 589