--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infuscate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infuscate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuscate
Phát âm : /in'fʌskit/
+ tính từ
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
infuscate
:
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
+
sạch nước
:
Have just learned how to play chess
+
tá điền
:
tenant, tenant farmer
+
anecdotical
:
(thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
+
unicorn-fish
:
(thần thoại,thần học) con kỳ lân