ingratiatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingratiatory
Phát âm : /in'greiʃiətəri /
+ tính từ
- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingratiating insinuating coaxing
Lượt xem: 233