coaxing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaxing+ Adjective
- dụ dỗ, dỗ dành ngon ngọt
+ Noun
- lời tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ để được ưu đãi, thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingratiatory blarney soft soap sweet talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaxing"
Lượt xem: 465