--

innards

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innards

Phát âm : /'inədz/

+ danh từ số nhiều

  • bộ lòng
  • những bộ phận bên trong (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innards"
Lượt xem: 536