--

inwards

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inwards

Phát âm : /'inwəd/

+ tính từ

  • hướng vào trong, đi vào trong
  • ở trong, ở trong thân thể
  • (thuộc) nội tâm
  • riêng, kín, bí mật

+ phó từ ((cũng) inwards)

  • phía trong
  • trong tâm trí; trong thâm tâm

+ danh từ

  • phần ở trong
  • (số nhiều) (thông tục) ruột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inwards"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inwards"
    innards inwards
Lượt xem: 443