inner circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inner circle
Phát âm : /'inə'sə:kl/
+ danh từ
- nhóm khống chế, nhóm giật dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inner circle"
- Những từ có chứa "inner circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn bán nguyệt đóng khung quyền môn hình tròn giới vòng bao quanh bán kính cãi more...
Lượt xem: 944