inoculator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculator
Phát âm : /i'nɔkjuleitə/
+ danh từ
- người chủng, người tiêm chủng
- người tiêm nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoculator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inoculator":
inoculator insulator
Lượt xem: 333