insulator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insulator
Phát âm : /'insjuleitə/
+ danh từ
- người cô lập, người cách ly
- (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
- procecalin insulator
cái cách điện bằng sứ
- a sound insulator
chất cách âm
- procecalin insulator
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dielectric nonconductor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insulator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insulator":
inoculator insulator insulter
Lượt xem: 357