inquisitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquisitor
Phát âm : /in'kwizitə/ Cách viết khác : (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/
+ danh từ
- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
- (sử học) quan toà án dị giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Inquisitor interrogator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquisitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inquisitor":
inquisitor inquisitory - Những từ có chứa "inquisitor":
inquisitor inquisitorial inquisitorialness inquisitory
Lượt xem: 573