inscription
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inscription
Phát âm : /in'skripʃn/
+ danh từ
- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
- câu đề tặng
- sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dedication lettering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inscription"
- Những từ có chứa "inscription":
inscription inscriptional inscriptionless - Những từ có chứa "inscription" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Chu Văn An Hà Nội
Lượt xem: 479