insemination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insemination
Phát âm : /in,semi'neiʃn/
+ danh từ
- sự gieo hạt giống
- sự thụ tinh
- artificial insemination
sự thụ tinh nhân tạo
- artificial insemination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insemination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insemination":
ingemination insanitation insemination insinuation
Lượt xem: 337