insinuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insinuation
Phát âm : /in,sinju'eiʃn/
+ danh từ
- sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm
- sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingratiation innuendo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insinuation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insinuation":
incantation insanitation insemination insinuation
Lượt xem: 372