insistency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insistency
Phát âm : /in'sistənsi/
+ danh từ
- (như) insistence
- điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insistence imperativeness press pressure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insistency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insistency":
inexistence insistence insistency instancy
Lượt xem: 372