insistent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insistent
Phát âm : /in'sistənt/
+ tính từ
- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ
- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clamant crying exigent instant repetitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insistent"
Lượt xem: 719