insolvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolvable
Phát âm : /in'sɔlvəbl/
+ tính từ
- không giải quyết được; không giải thích được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsoluble unsolvable unresolvable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insolvable":
inculpable insoluble insolvable
Lượt xem: 271