unsolvable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsolvable
Phát âm : /' n's lv bl/
+ tính từ
- không gii quyết được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insolvable unsoluble unresolvable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsolvable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsolvable":
unsalable unsaleable unscalable unsolvable
Lượt xem: 338