--

episode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: episode

Phát âm : /,episoud/

+ danh từ

  • phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)
  • đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "episode"
  • Những từ có chứa "episode" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tình tiết lân
Lượt xem: 486