insularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insularity
Phát âm : /,insju'læriti/
+ danh từ
- tính chất là một hòn đảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insulation insularism detachment
Lượt xem: 466