--

detachment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detachment

Phát âm : /di'tætʃmənt/

+ danh từ

  • sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra
  • sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời
  • sự vô tư, sự suy xét độc lập
  • (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detachment"
Lượt xem: 497