--

intemperate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intemperate

Phát âm : /in'tempərit/

+ tính từ

  • rượu chè quá độ
  • không điều độ, quá độ
  • ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intemperate"
Lượt xem: 367