intended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intended
Phát âm : /in'tendid/
+ tính từ
- có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
- the intended effect
kết quả chờ đợi
- the intended effect
- sắp cưới, đã hứa hôn
- an intended wife
vợ sắp cưới
- an intended wife
+ danh từ
- (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intended"
Lượt xem: 408