--

intent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intent

Phát âm : /in'tent/

+ danh từ

  • ý định, mục đích
  • nghĩa
  • to all intents and purposes
    • hầu như, thực tế là
      • his news statement was to all intents and purposes not different from the old one
        lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước

+ tính từ (+ on)

  • kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú
    • an intent gaze
      cái nhìn chăm chú
    • to be intent on one's job
      chăm chú làm công việc của mình
  • sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình
    • an intent person
      một người sôi nổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intent"
Lượt xem: 471