intent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intent
Phát âm : /in'tent/
+ danh từ
- ý định, mục đích
- nghĩa
- to all intents and purposes
- hầu như, thực tế là
- his news statement was to all intents and purposes not different from the old one
lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước
- his news statement was to all intents and purposes not different from the old one
- hầu như, thực tế là
+ tính từ (+ on)
- kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú
- an intent gaze
cái nhìn chăm chú
- to be intent on one's job
chăm chú làm công việc của mình
- an intent gaze
- sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình
- an intent person
một người sôi nổi
- an intent person
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intent":
indent intend intended intent intonate intoned intoned - Những từ có chứa "intent":
intent intentiness intention intentional unintentional well-intentioned
Lượt xem: 535